--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạ cờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạ cờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ cờ
+
Lower the national flag (after a ceremonỵ..)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ cờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạ cờ"
:
hà cố
hạ chí
hạ cố
hạ cờ
hải cẩu
hào chỉ
hay chữ
hề chi
hiếu chủ
hoa cà
more...
Lượt xem: 625
Từ vừa tra
+
hạ cờ
:
Lower the national flag (after a ceremonỵ..)
+
sapid
:
thơm ngon, có vị (thức ăn)
+
tryst
:
hẹn hò, hẹn gặp
+
repay
:
trả lại, đáp lại, hoàn lạito repay a blow đánh trả lạito repay a visit đi thăm đáp lạito repay money hoàm lại tiền
+
rouge
:
phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)